--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông bán cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông bán cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông bán cầu
Your browser does not support the audio element.
+
Eastern hemisphere
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
đông bán cầu
:
Eastern hemisphere
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours
+
bạch huyết cầu
:
Leucocyte
+
trải qua
:
to spend; to experience